Danh sách các thiết bị in cần giấy phép nhập khẩu
Hàng hóa theo mã số HS | Mô tả hàng hóa | Thủ tục và yêu cầu đối với hàng hóa nhập khập | ||
Mô tả theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam | Mô tả chuyên ngành trong lĩnh vực in | Về giấy phép | Về hàng hóa | |
84.40 | Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. | Máy đóng sách (bao gồm: máy khâu sách loại đóng thép hoặc khâu chỉ, máy vào bìa, máy gấp sách, máy kỵ mã liên hợp, dây chuyền liên hợp hoàn thiện sản phẩm in từ 02 công đoạn trở lên và loại khác). |
|
|
8440.10 | – Máy: | |||
8440.10.10 | – – Hoạt động bằng điện | Giấy phép nhập khẩu đối với máy đóng sách (bao gồm: máy khâu sách loại đóng thép hoặc khâu chỉ, máy vào bìa, máy gấp sách, máy kỵ mã liên hợp, dây chuyền liên hợp hoàn thiện sản phẩm in), trừ loại khác | Được sản xuất không quá 25 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
8440.10.20 | – – Không hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu
Không yêu cầu |
|
8440.90 | – Bộ phận: | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
8440.90.10 | – – Của máy hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
8440.90.20 | – – Của máy không hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
84.41 | Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại. | |||
84.41.10 | – Máy cắt xén các loại: | |||
84.41.10.10 | – – Hoạt động bằng điện | Máy dao cắt (xén) giấy hoặc bìa | Giấy phép nhập khẩu | Được sản xuất không quá 25 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
84.41.10.20 | – – Không hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
84.42 | Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng). | Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận khác; tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt hoặc đã được đánh bóng). | ||
8442.30 | – Máy, thiết bị và dụng cụ: | |||
8442.30.10 | – – Hoạt động bằng điện | Giấy phép nhập khẩu đối với máy chế bản (bao gồm: máy ghi phim, máy ghi kẽm và máy tạo khuôn in trong hoạt động in), trừ loại khác | Được sản xuất không quá 10 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
8442.30.20 | – – Không hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
8442.40 | – Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: | |||
8442.40.10 | – – Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
8442.40.20 | – – Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
8442.50.00 | – Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
84.43 | Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. | Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. | ||
– Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: | Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: | |||
8443.11.00 | – – Máy in offset, in cuộn | Máy in offset in cuộn | Giấy phép nhập khẩu | Được sản xuất không quá 20 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8443.12.00 | – – Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) | Máy in offset in theo tờ | ||
8443.13.00 | – – Máy in offset khác | |||
8443.14.00 | – – Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm | Máy in Letterpress in cuộn | ||
8443.15.00 | – – Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm | Máy in Letterpress, trừ loại in cuộn | ||
8443.16.00 | – – Máy in nổi bằng khuôn mềm (Flexographic printing machinery) | Máy in Flexo | ||
8443.17.00 | – – Máy in ảnh trên bản kẽm | Máy in ống đồng | ||
8443.19.00 | – – Loại khác | Loại khác, trừ máy in lưới (lụa) – screen printing machinery | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |
Máy in lưới (lụa) – screen printing machinery | Giấy phép nhập khẩu | Được sản xuất không quá 20 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | ||
– Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: | ||||
8443.31 | – – Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy, scan hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng hoặc thêm chức năng khác | ||
8443.31.10 | – – – Máy in- copy, in bằng công nghệ in phun | Máy in – copy, in bằng công nghệ in phun đa màu hoặc thêm chức năng khác | Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 | Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ A3 trở xuống | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |||
8443.31.20 | – – – Máy in-copy, in bằng công nghệ laser | Máy in – copy, in bằng công nghệ laser đa màu hoặc thêm chức năng khác | Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút | Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |||
8443.31.30 | – – – Máy in-copy-fax kết hợp | Máy in – copy – scan – fax kết hợp đa màu hoặc thêm chức năng khác | Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút | Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
Giấy phép nhập khẩu đối với máy đa màu có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |||
8443.31.90 | – – – Loại khác | Không bao gồm máy đơn màu (đen trắng) đã qua sử dụng | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu |
8443.32 | – – Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: | |||
8443.32.10 | – – – Máy in kim | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
8443.32.20 | – – – Máy in phun | Giấy phép nhập khẩu đối với máy có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 | Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
Không phải có giấy phép nhập khẩu đối với máy in có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ in từ A3 trở xuống | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |||
8443.32.30 | – – – Máy in laser | Có giấy phép nhập khẩu đối với máy có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 | Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
Không phải có giấy phép nhập khẩu đối với máy in có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ in từ A3 trở xuống | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |||
8443.32.50 | – – – Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
8443.32.60 | – – – Máy vẽ (Plotters) | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
8443.32.90 | – – – Loại khác | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
8443.39 | – – Loại khác: | |||
– – – Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): | ||||
8443.39.11 | – – – – Loại màu | Giấy phép nhập khẩu | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
8443.39.19 | – – – – Loại khác | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
8443.39.20 | – – – Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
|
Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
|
8443.39.30 | – – – Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
||
8443.39.40 | – – – Máy in phun | Giấy phép nhập khẩu đối với máy có tốc độ in trên 60 tờ (khổ A4)/phút hoặc có khổ in trên A3 | Được sản xuất không quá 07 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |
Không phải có giấy phép nhập khẩu đối với máy in có tốc độ in từ 60 tờ (khổ A4)/phút trở xuống hoặc có khổ in từ A3 trở xuống | Chưa qua sử dụng (mới 100%) và được sản xuất không quá 03 năm tính từ năm sản xuất đến năm nhập khẩu | |||
8443.39.90 | – – – Loại khác | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
– Bộ phận và phụ kiện: | ||||
8443.91.00 | – – Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
8443.99 | – – Loại khác: | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu | |
8443.99.10 | – – – Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in | Không phải có
giấy phép nhập khẩu |
Không yêu cầu |